Có 2 kết quả:

帛画 bó huà ㄅㄛˊ ㄏㄨㄚˋ帛畫 bó huà ㄅㄛˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

painting on silk

Từ điển Trung-Anh

painting on silk